WebSuy giảm thị lực. Suy giảm thị lực [5] hay mất thị lực ( tiếng Anh: visual impairment, vision impairment hoặc vision loss) là một bệnh giảm khả năng nhìn ở một mức độ gây ra … WebMI: Suy giảm tính di động. MI có nghĩa là gì? Trên đây là một trong những ý nghĩa của MI. Bạn có thể tải xuống hình ảnh dưới đây để in hoặc chia sẻ nó với bạn bè của bạn thông qua Twitter, Facebook, Google hoặc Pinterest. Nếu bạn là …
HEARING AID Định nghĩa trong Từ điển tiếng Anh Cambridge
Webimpairment ý nghĩa, định nghĩa, impairment là gì: 1. the act of spoiling something or making it weaker so that it is less effective 2. deterioration…. Tìm hiểu thêm. WebCông cụ Suy giảm thị lực [5] hay mất thị lực ( tiếng Anh: visual impairment, vision impairment hoặc vision loss) là một bệnh giảm khả năng nhìn ở một mức độ gây ra những vấn đề không thể khắc phục bằng phương tiện thông thường như kính. [1] [2] Bệnh này cũng có ở những người có khả năng kém bởi họ không đeo kính hoặc kính áp tròng. [1] brooks brothers menswear sweaters
HEARING-IMPAIRED Tiếng việt là gì - trong Tiếng việt Dịch
Web17 de ene. de 2024 · 1. an account of a national policy initiative 2. a description of a global team effort 3. a hypothesis as to one reason behind the growth in classroom noise 4. a demand for suitable worldwide regulations 5. a list of medical conditions which place some children more at risk from noise than others WebImpairment loss (Lỗ do suy giảm giá trị) được định nghĩa là Phần chênh lệch giữa giá trị còn lại của tài sản lớn hơn giá trị có thể thu hồi. Xem thêm các thuật ngữ khác Nội dung chính Show Impairment gain or loss Credit loss Financial liability at fair value through profit or loss Loss allowance Modification gain or loss Profit or loss WebRối loạn ngôn ngữ hoặc suy giảm ngôn ngữ là những rối loạn liên quan đến việc xử lý thông tin ngôn ngữ. Các vấn đề có thể gặp phải có thể liên quan đến ngữ pháp (cú pháp … brooks brothers men\u0027s dress shirts